🌟 음성 언어 (音聲言語)
🗣️ 음성 언어 (音聲言語) @ Ví dụ cụ thể
- 문자 언어와 음성 언어. [문자 언어 (文字言語)]
- 사람들은 상황에 따라 음성 언어를 사용하기도 하고 문자 언어를 사용하기도 한다. [문자 언어 (文字言語)]
- 음성 언어 행위에는 말하기와 듣기가 있고, 문자 언어 행위에는 쓰고 읽는 행위가 있다. [문자 언어 (文字言語)]
- 아직 음성 언어도 완벽하게 하지 못하는데 문자 언어까지 가르치는 건 무리인 것 같아. [문자 언어 (文字言語)]
- 음성 언어. [언어 (言語)]
🌷 ㅇㅅㅇㅇ: Initial sound 음성 언어
-
ㅇㅅㅇㅇ (
음성 언어
)
: 음성으로 나타내는 언어.
None
🌏 NGÔN NGỮ ÂM THANH: Ngôn ngữ thể hiện bằng âm thanh. -
ㅇㅅㅇㅇ (
일상 용어
)
: 보통 때 늘 쓰는 말.
None
🌏 NGÔN NGỮ HẰNG NGÀY: Lời nói thường dùng.
• Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36)