🌟 음성 언어 (音聲言語)

1. 음성으로 나타내는 언어.

1. NGÔN NGỮ ÂM THANH: Ngôn ngữ thể hiện bằng âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음성 언어와 문자 언어.
    Voice language and text language.
  • Google translate 음성 언어를 사용하다.
    Use speech language.
  • Google translate 음성 언어를 이용하다.
    Use speech language.
  • Google translate 음성 언어로 소통하다.
    Communicate in voice language.
  • Google translate 승규는 글을 읽어 녹음한 음성 언어를 문자 언어로 기록했다.
    Seung-gyu read and recorded the recorded voice language in textual language.
  • Google translate 사람은 발음 기관을 통하여 음성 언어를 사용한다.
    A person uses a speech language through the phonetic organs.
  • Google translate 교수님, 일상에서는 음성 언어로 소통하는 기회가 더 많죠?
    Professor, in our daily lives, we have more opportunities to communicate in voice language, right?
    Google translate 맞습니다. 실제 언어생활에서 글보다 말을 더 많이 사용한다는 거죠.
    That's right. they use more words than words in real language life.
Từ đồng nghĩa 구어(口語): 일상적인 대화에서 사람들이 쓰는 말., 음성으로 나타내는 언어.
Từ đồng nghĩa 입말: 일상적인 대화에서 사람들이 쓰는 말., 음성으로 나타내는 언어.
Từ tham khảo 문자 언어(文字言語): 글자로 나타낸 말.

음성 언어: vocal language,おんせいげんご【音声言語】,langue phonétique,lengua hablada, lengua oral,لغة صوتية,авианы хэл,ngôn ngữ âm thanh,เสียงในภาษา, ภาษาที่เป็นเสียงพูด,bahasa lisan,устная речь,口语,口头语言,

🗣️ 음성 언어 (音聲言語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36)